Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tra khảo


Nh. Tra cứu : Tra khảo điển tích.

Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.